Có 2 kết quả:

迁移 qiān yí ㄑㄧㄢ ㄧˊ遷移 qiān yí ㄑㄧㄢ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to migrate
(2) to move

Bình luận 0